chấn chỉnh hay trấn chỉnh | Ngha ca t Chn chnh T in
(4.8/5.0)
1.2K+ Terjual
Rp 8469
Rp 35715(50% OFF)
Jumlah:
Stok: 437
Chấn chỉnh. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ. sắp đặt, sửa sang lại cho ngay ngắn, cho hết lộn xộn, hết chuệch choạc. chấn chỉnh lại hàng ngũ: chấn